Characters remaining: 500/500
Translation

khăn trắng

Academic
Friendly

Từ "khăn trắng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khăn được làm từ vải màu trắng. Khăn này thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc lau chùi, che đậy đến trang trí. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "khăn trắng":

Định nghĩa

Khăn trắng một loại khăn được làm từ vải màu trắng. có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như lau mặt, lau tay, hoặc dùng để trang trí trong các nghi lễ.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi ăn, tôi thường dùng khăn trắng để lau tay."
    • " ấy đã trải khăn trắng lên bàn để chuẩn bị cho bữa tiệc."
  2. Sử dụng trong các nghi lễ:

    • "Trong lễ tang, người ta thường dùng khăn trắng để che di ảnh của người đã khuất."
    • "Khăn trắng biểu tượng của sự thanh khiết trong các nghi lễ tôn giáo."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khăn trắng trong văn hóa: Trong một số nền văn hóa, khăn trắng có thể mang ý nghĩa đặc biệt, như sự tôn kính hoặc lòng thành kính.
    • "Khăn trắng trong nghi lễ cưới biểu thị sự thuần khiết hạnh phúc."
Các biến thể của từ
  • Khăn: Có thể đi kèm với nhiều màu sắc khác nhau (khăn đỏ, khăn xanh, khăn vàng...) nhiều loại (khăn tắm, khăn mặt, khăn tay...).
  • Khăn tay: Thường khăn nhỏ dùng để lau mặt hoặc tay, có thể khăn trắng hoặc nhiều màu khác nhau.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Khăn: từ chung chỉ các loại khăn, không nhất thiết phải màu trắng.
  • Khăn trải bàn: Một loại khăn lớn hơn thường dùng để trải lên bàn, có thể nhiều màu sắc hoa văn khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói đến "khăn trắng", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
  • Cũng cần phân biệt với các loại khăn khác như "khăn màu" hoặc "khăn lụa", chúng chất liệu màu sắc khác nhau.
  1. Khăn bằng vải trắng dùng để trở.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khăn trắng"